Bulong Lục Giác Chìm Đầu Côn INOX316
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Tiêu Chuẩn | Vật Liệu | Chiều Ren | Size Ren | Chiều Dài | Chiều Cao Đầu | Đường Kính Đầu | Size Khóa | Bước Ren | Hệ Kích Thước | Loại Ren | Phân Bố Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGC316M618 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x18 – DIN 7991 | Liên hệ | 6.630 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 18 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M620 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.838 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 20 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M622 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x22 – DIN 7991 | Liên hệ | 7.670 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 22 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M625 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x25 – DIN 7991 | Liên hệ | 4.538 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 25 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M630 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x30 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.090 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 30 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M635 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x35 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.290 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 35 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M640 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x40 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.840 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 40 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M645 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x45 – DIN 7991 | Liên hệ | 6.350 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 45 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M650 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x50 – DIN 7991 | Liên hệ | 6.740 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 50 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M655 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x55 – DIN 7991 | Liên hệ | 16.200 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 55 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M660 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x60 – DIN 7991 | Liên hệ | 17.600 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 60 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M670 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x70 – DIN 7991 | Liên hệ | 17.800 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 70 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M680 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x80 – DIN 7991 | Liên hệ | 18.260 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 80 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M812 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x12 – DIN 7991 | Liên hệ | 6.594 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M8 | 12 mm | 4.4 mm | 16 mm | 5 mm | 1.25 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M814 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x14 – DIN 7991 | Liên hệ | 11.830 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M8 | 14 mm | 4.4 mm | 16 mm | 5 mm | 1.25 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M816 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x16 – DIN 7991 | Liên hệ | 7.840 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M8 | 16 mm | 4.4 mm | 16 mm | 5 mm | 1.25 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M818 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x18 – DIN 7991 | Liên hệ | 13.600 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M8 | 18 mm | 4.4 mm | 16 mm | 5 mm | 1.25 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M820 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 7.990 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M8 | 20 mm | 4.4 mm | 16 mm | 5 mm | 1.25 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M825 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x25 – DIN 7991 | Liên hệ | 8.810 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M8 | 25 mm | 4.4 mm | 16 mm | 5 mm | 1.25 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M830 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x30 – DIN 7991 | Liên hệ | 11.130 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M8 | 30 mm | 4.4 mm | 16 mm | 5 mm | 1.25 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M835 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x35 – DIN 7991 | Liên hệ | 12.150 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M8 | 35 mm | 4.4 mm | 16 mm | 5 mm | 1.25 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M840 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x40 – DIN 7991 | Liên hệ | 13.660 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M8 | 40 mm | 4.4 mm | 16 mm | 5 mm | 1.25 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M845 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x45 – DIN 7991 | Liên hệ | 14.558 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M8 | 65 mm | 4.4 mm | 16 mm | 5 mm | 1.25 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M850 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x50 – DIN 7991 | Liên hệ | 15.958 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M8 | 50 mm | 4.4 mm | 16 mm | 5 mm | 1.25 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt |
- « Trang trước
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Trang sau »