Bulong Lục Giác Chìm Đầu Côn INOX316

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Tiêu Chuẩn Vật Liệu Chiều Ren Size Ren Chiều Dài Chiều Cao Đầu Đường Kính Đầu Size Khóa Bước Ren Hệ Kích Thước Loại Ren Phân Bố Ren Mua hàng
LGC316M812 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x12 – DIN 7991 Liên hệ 6.594 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM812 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M814 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x14 – DIN 7991 Liên hệ 11.830 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM814 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M816 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x16 – DIN 7991 Liên hệ 7.840 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM816 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M818 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x18 – DIN 7991 Liên hệ 13.600 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM818 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M820 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x20 – DIN 7991 Liên hệ 7.990 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM820 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M825 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x25 – DIN 7991 Liên hệ 8.810 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM825 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M830 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x30 – DIN 7991 Liên hệ 11.130 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM830 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M835 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x35 – DIN 7991 Liên hệ 12.150 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM835 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M840 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x40 – DIN 7991 Liên hệ 13.660 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM840 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M845 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x45 – DIN 7991 Liên hệ 14.558 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM865 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M850 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x50 – DIN 7991 Liên hệ 15.958 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM850 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M855 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x55 – DIN 7991 Liên hệ 16.860 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM855 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M860 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x60 – DIN 7991 Liên hệ 17.420 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM860 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M865 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x65 – DIN 7991 Liên hệ 19.000 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM865 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M870 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x70 – DIN 7991 Liên hệ 19.260 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM870 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M875 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x75 – DIN 7991 Liên hệ 19.700 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM875 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M880 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x80 – DIN 7991 Liên hệ 20.600 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM880 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M885 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x85 – DIN 7991 Liên hệ 24.600 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM885 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M890 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x90 – DIN 7991 Liên hệ 29.000 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM890 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M895 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x95 – DIN 7991 Liên hệ 34.600 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM895 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M8100 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x100 – DIN 7991 Liên hệ 37.206 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM8100 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0