Bulong Lục Giác Chìm Đầu Côn INOX316

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Tiêu Chuẩn Vật Liệu Chiều Ren Size Ren Chiều Dài Chiều Cao Đầu Đường Kính Đầu Size Khóa Bước Ren Hệ Kích Thước Loại Ren Phân Bố Ren Mua hàng
LGC316M2020 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x20 – DIN 7991 Liên hệ 279.380  DIN 7991Inox 316Ren PhảiM2020 mm8.5 mm36 mm12 mm2.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M2025 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x25 – DIN 7991 Liên hệ 285.380  DIN 7991Inox 316Ren PhảiM2025 mm8.5 mm36 mm12 mm2.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M2030 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x30 – DIN 7991 Liên hệ 307.380  DIN 7991Inox 316Ren PhảiM2030 mm8.5 mm36 mm12 mm2.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M2035 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x35 – DIN 7991 Liên hệ 311.380  DIN 7991Inox 316Ren PhảiM2035 mm8.5 mm36 mm12 mm2.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M2040 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x40 – DIN 7991 Liên hệ 337.380  DIN 7991Inox 316Ren PhảiM2040 mm8.5 mm36 mm12 mm2.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M2050 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x50 – DIN 7991 Liên hệ 339.380  DIN 7991Inox 316Ren PhảiM2050 mm8.5 mm36 mm12 mm2.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M2060 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x60 – DIN 7991 Liên hệ 352.600  DIN 7991Inox 316Ren PhảiM2060 mm8.5 mm36 mm12 mm2.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M2070 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x70 – DIN 7991 Liên hệ 372.060  DIN 7991Inox 316Ren PhảiM2070 mm8.5 mm36 mm12 mm2.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M2080 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x80 – DIN 7991 Liên hệ 397.260  DIN 7991Inox 316Ren PhảiM2080 mm8.5 mm36 mm12 mm2.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M2090 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x90 – DIN 7991 Liên hệ 426.000  DIN 7991Inox 316Ren PhảiM2090 mm8.5 mm36 mm12 mm2.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M20100 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x100 – DIN 7991 Liên hệ 471.200  DIN 7991Inox 316Ren PhảiM20100 mm8.5 mm36 mm12 mm2.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0