Bulong Lục Giác Chìm Đầu Côn INOX316

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Tiêu Chuẩn Vật Liệu Chiều Ren Size Ren Chiều Dài Chiều Cao Đầu Đường Kính Đầu Size Khóa Bước Ren Hệ Kích Thước Loại Ren Phân Bố Ren Mua hàng
LGC316M325 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x25 – DIN 7991 Liên hệ 3.720 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM325 mm1.7 mm6 mm2 mm0.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M425 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x25 – DIN 7991 Liên hệ 4.780 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM425 mm2.3 mm8 mm2.5 mm0.7 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M525 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x25 – DIN 7991 Liên hệ 5.460 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM525 mm2.8 mm10 mm3 mm0.8 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M625 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x25 – DIN 7991 Liên hệ 4.538 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM625 mm3.3 mm12 mm4 mm1.0 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M825 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x25 – DIN 7991 Liên hệ 8.810 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM825 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M1025 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x25- DIN 7991 Liên hệ 16.400 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM1025 mm5.5 mm20 mm6 mm1.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M1225 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M12x25 – DIN 7991 Liên hệ 18.870 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM1225 mm6.5 mm24 mm8 mm1.75 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M1625 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x25 – DIN 7991 Liên hệ 44.918 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM1625 mm7.5 mm30 mm10 mm2.0 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M2025 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x25 – DIN 7991 Liên hệ 285.380  DIN 7991Inox 316Ren PhảiM2025 mm8.5 mm36 mm12 mm2.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0