Bulong Lục Giác Chìm Đầu Côn INOX316

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Tiêu Chuẩn Vật Liệu Chiều Ren Size Ren Chiều Dài Chiều Cao Đầu Đường Kính Đầu Size Khóa Bước Ren Hệ Kích Thước Loại Ren Phân Bố Ren Mua hàng
LGC316M430 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x30 – DIN 7991 Liên hệ 5.160 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM430 mm2.3 mm8 mm2.5 mm0.7 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M530 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x30 – DIN 7991 Liên hệ 5.720 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM530 mm2.8 mm10 mm3 mm0.8 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M630 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x30 – DIN 7991 Liên hệ 5.090 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM630 mm3.3 mm12 mm4 mm1.0 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M830 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x30 – DIN 7991 Liên hệ 11.130 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM830 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M1030 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x30- DIN 7991 Liên hệ 18.660 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM1030 mm5.5 mm20 mm6 mm1.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M1230 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M12x30 – DIN 7991 Liên hệ 21.370 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM1230 mm6.5 mm24 mm8 mm1.75 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M1630 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x30 – DIN 7991 Liên hệ 46.100 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM1630 mm7.5 mm30 mm10 mm2.0 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M2030 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x30 – DIN 7991 Liên hệ 307.380  DIN 7991Inox 316Ren PhảiM2030 mm8.5 mm36 mm12 mm2.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0