Bulong Lục Giác Chìm Đầu Côn INOX316

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Tiêu Chuẩn Vật Liệu Chiều Ren Size Ren Chiều Dài Chiều Cao Đầu Đường Kính Đầu Size Khóa Bước Ren Hệ Kích Thước Loại Ren Phân Bố Ren Mua hàng
LGC316M440 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x40 – DIN 7991 Liên hệ 5.538 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM440 mm2.3 mm8 mm2.5 mm0.7 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M540 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x40 – DIN 7991 Liên hệ 8.870 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM540 mm2.8 mm10 mm3 mm0.8 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M640 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x40 – DIN 7991 Liên hệ 5.840 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM640 mm3.3 mm12 mm4 mm1.0 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M840 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x40 – DIN 7991 Liên hệ 13.660 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM840 mm4.4 mm16 mm5 mm1.25 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M1040 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x40- DIN 7991 Liên hệ 23.180 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM1040 mm5.5 mm20 mm6 mm1.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M1240 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M12x40 – DIN 7991 Liên hệ 29.940 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM1240 mm6.5 mm24 mm8 mm1.75 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M1640 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x40- DIN 7991 Liên hệ 62.820 / Con DIN 7991Inox 316Ren PhảiM1640 mm7.5 mm30 mm10 mm2.0 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0
LGC316M2040 Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x40 – DIN 7991 Liên hệ 337.380  DIN 7991Inox 316Ren PhảiM2040 mm8.5 mm36 mm12 mm2.5 mmMetRen ThôRen Suốt
Tổng cộng: 0