Bulong Lục Giác Chìm Đầu Côn INOX316
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Tiêu Chuẩn | Vật Liệu | Chiều Ren | Size Ren | Chiều Dài | Chiều Cao Đầu | Đường Kính Đầu | Size Khóa | Bước Ren | Hệ Kích Thước | Loại Ren | Phân Bố Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGC316M1620 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 42.678 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 20 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1625 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x25 – DIN 7991 | Liên hệ | 44.918 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 25 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1630 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x30 – DIN 7991 | Liên hệ | 46.100 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 30 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1635 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x35- DIN 7991 | Liên hệ | 57.740 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 35 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1640 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x40- DIN 7991 | Liên hệ | 62.820 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 40 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1645 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x45 – DIN 7991 | Liên hệ | 67.920 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 45 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1650 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x50 – DIN 7991 | Liên hệ | 71.670 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 50 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1655 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x55 – DIN 7991 | Liên hệ | 84.910 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 55 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1660 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x60 – DIN 7991 | Liên hệ | 86.700 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 60 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1665 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x65 – DIN 7991 | Liên hệ | 144.198 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 65 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1670 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x70 – DIN 7991 | Liên hệ | 98.720 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 70 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1675 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x75 – DIN 7991 | Liên hệ | 99.776 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 75 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1680 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x80 – DIN 7991 | Liên hệ | 110.250 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 80 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M16100 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x100 – DIN 7991 | Liên hệ | 159.310 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 100 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt |