Bulong Lục Giác Chìm Đầu Côn INOX316
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Tiêu Chuẩn | Vật Liệu | Chiều Ren | Size Ren | Chiều Dài | Chiều Cao Đầu | Đường Kính Đầu | Size Khóa | Bước Ren | Hệ Kích Thước | Loại Ren | Phân Bố Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGC316M380 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x80 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.300 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M3 | 80 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M480 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x80 – DIN 7991 | Liên hệ | 6.720 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 80 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M580 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x80 – DIN 7991 | Liên hệ | 11.860 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 80 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M680 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x80 – DIN 7991 | Liên hệ | 18.260 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 80 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M880 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x80 – DIN 7991 | Liên hệ | 20.600 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M8 | 80 mm | 4.4 mm | 16 mm | 5 mm | 1.25 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1080 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x80- DIN 7991 | Liên hệ | 34.160 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 80 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1280 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M12x80- DIN 7991 | Liên hệ | 55.180 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M12 | 80 mm | 6.5 mm | 24 mm | 8 mm | 1.75 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1680 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x80 – DIN 7991 | Liên hệ | 110.250 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 80 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M2080 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x80 – DIN 7991 | Liên hệ | 397.260 ₫ | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M20 | 80 mm | 8.5 mm | 36 mm | 12 mm | 2.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt |