Bulong Lục Giác Chìm Đầu Côn INOX316
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Tiêu Chuẩn | Vật Liệu | Chiều Ren | Size Ren | Chiều Dài | Chiều Cao Đầu | Đường Kính Đầu | Size Khóa | Bước Ren | Hệ Kích Thước | Loại Ren | Phân Bố Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGC316M48 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x8 – DIN 7991 | Liên hệ | 1.460 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 8 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M410 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x10 – DIN 7991 | Liên hệ | 1.630 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 10 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M412 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x12 – DIN 7991 | Liên hệ | 2.240 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 12 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M414 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x14 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.430 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 14 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M416 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x16 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.740 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 16 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M418 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x18 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.830 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 18 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M420 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.940 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 20 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M422 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x22 – DIN 7991 | Liên hệ | 4.100 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 22 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M425 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x25 – DIN 7991 | Liên hệ | 4.780 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 25 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M430 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x30 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.160 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 30 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M435 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x35 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.230 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 35 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M440 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x40 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.538 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 40 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M445 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x45 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.938 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 45 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M450 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x50 – DIN 7991 | Liên hệ | 6.120 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 50 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M460 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x60 – DIN 7991 | Liên hệ | 6.220 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 60 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M470 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x70 – DIN 7991 | Liên hệ | 6.500 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 70 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M480 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x80 – DIN 7991 | Liên hệ | 6.720 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 80 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt |