Bulong Lục Giác Chìm Đầu Côn INOX316
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Tiêu Chuẩn | Vật Liệu | Chiều Ren | Size Ren | Chiều Dài | Chiều Cao Đầu | Đường Kính Đầu | Size Khóa | Bước Ren | Hệ Kích Thước | Loại Ren | Phân Bố Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGC316M58 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x8 – DIN 7991 | Liên hệ | 1.980 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 8 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M510 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x10 – DIN 7991 | Liên hệ | 2.290 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 10 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M512 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x12 – DIN 7991 | Liên hệ | 2.440 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 12 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M514 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x14 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.900 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 14 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M516 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x16 – DIN 7991 | Liên hệ | 2.930 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 16 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M518 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x18 – DIN 7991 | Liên hệ | 4.670 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 18 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M520 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.838 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 20 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M522 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x22 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.320 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 22 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M525 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x25 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.460 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 25 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M530 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x30 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.720 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 30 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M535 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x35 – DIN 7991 | Liên hệ | 8.010 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 35 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M540 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x40 – DIN 7991 | Liên hệ | 8.870 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 40 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M545 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x45 – DIN 7991 | Liên hệ | 9.798 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 45 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M550 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x50 – DIN 7991 | Liên hệ | 10.720 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 50 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M580 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x80 – DIN 7991 | Liên hệ | 11.860 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 80 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt |