Bulong Lục Giác Chìm Đầu Côn INOX316
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Tiêu Chuẩn | Vật Liệu | Chiều Ren | Size Ren | Chiều Dài | Chiều Cao Đầu | Đường Kính Đầu | Size Khóa | Bước Ren | Hệ Kích Thước | Loại Ren | Phân Bố Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGC316M320 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.460 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M3 | 20 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M420 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.940 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 20 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M520 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M5x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.838 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M5 | 20 mm | 2.8 mm | 10 mm | 3 mm | 0.8 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M620 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M6x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.838 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M6 | 20 mm | 3.3 mm | 12 mm | 4 mm | 1.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M820 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M8x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 7.990 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M8 | 20 mm | 4.4 mm | 16 mm | 5 mm | 1.25 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1020 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 15.480 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 20 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1220 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M12x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 18.060 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M12 | 20 mm | 6.5 mm | 24 mm | 8 mm | 1.75 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1620 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M16x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 42.678 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M16 | 20 mm | 7.5 mm | 30 mm | 10 mm | 2.0 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M2020 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M20x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 279.380 ₫ | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M20 | 20 mm | 8.5 mm | 36 mm | 12 mm | 2.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt |