Bulong Lục Giác Chìm Đầu Côn INOX316
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Tiêu Chuẩn | Vật Liệu | Chiều Ren | Size Ren | Chiều Dài | Chiều Cao Đầu | Đường Kính Đầu | Size Khóa | Bước Ren | Hệ Kích Thước | Loại Ren | Phân Bố Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGC316M1016 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x16 – DIN 7991 | Liên hệ | 14.660 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 16 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1020 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 15.480 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 20 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1025 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x25- DIN 7991 | Liên hệ | 16.400 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 25 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1030 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x30- DIN 7991 | Liên hệ | 18.660 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 30 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1035 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x35- DIN 7991 | Liên hệ | 19.530 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 35 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1040 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x40- DIN 7991 | Liên hệ | 23.180 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 40 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1045 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x45- DIN 7991 | Liên hệ | 23.900 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 45 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1050 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x50- DIN 7991 | Liên hệ | 24.330 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 50 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1055 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x55- DIN 7991 | Liên hệ | 24.578 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 55 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1060 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x60- DIN 7991 | Liên hệ | 25.590 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 60 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1065 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x65- DIN 7991 | Liên hệ | 28.610 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 65 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1070 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x70- DIN 7991 | Liên hệ | 31.140 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 70 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1075 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x75- DIN 7991 | Liên hệ | 32.520 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 75 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1080 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x80- DIN 7991 | Liên hệ | 34.160 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 80 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1085 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x85- DIN 7991 | Liên hệ | 39.060 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 85 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1090 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x90- DIN 7991 | Liên hệ | 47.210 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 90 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M1095 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x95- DIN 7991 | Liên hệ | 49.120 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 95 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M10100 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M10x100- DIN 7991 | Liên hệ | 57.240 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M10 | 100 mm | 5.5 mm | 20 mm | 6 mm | 1.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt |