Bulong Lục Giác Chìm Đầu Côn INOX316
Bulong lục giác chìm đầu côn INOX 316 là loại bulong có phần đầu vát hình nón và lỗ lục giác chìm, giúp bề mặt lắp đặt phẳng, thẩm mỹ và an toàn.
Được gia công từ thép không gỉ INOX 316, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt phù hợp với môi trường biển, hóa chất hoặc khu vực độ ẩm lớn.
Thiết kế đầu chìm kết hợp ren suốt hoặc ren lửng cho khả năng liên kết chắc chắn và không gây cấn, vướng trong các bộ phận chuyển động.
Dễ dàng siết chặt bằng dụng cụ lục giác trong (Allen key), tiện lợi cho việc lắp ráp và tháo lắp bảo trì.
Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 7991 / ISO 10642, đảm bảo độ chính xác và độ bền cơ học. Phù hợp sử dụng trong máy móc, thiết bị thực phẩm, y tế, công trình ngoài trời, hàng hải và các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và tính thẩm mỹ.
Kích thước đa dạng từ M3 đến M20, chiều dài từ 6mm đến 200mm. Là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu liên kết chắc chắn – đẹp – chống gỉ tuyệt đối.
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Tiêu Chuẩn | Vật Liệu | Chiều Ren | Size Ren | Chiều Dài | Chiều Cao Đầu | Đường Kính Đầu | Size Khóa | Bước Ren | Hệ Kích Thước | Loại Ren | Phân Bố Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGC316M38 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x8 – DIN 7991 | Liên hệ | 1.080 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M3 | 8 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M310 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x10 – DIN 7991 | Liên hệ | 1.340 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M3 | 10 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M312 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x12 – DIN 7991 | Liên hệ | 1.926 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M3 | 12 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M314 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x14 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.100 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M3 | 14 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M316 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x16 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.260 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M3 | 16 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M318 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x18 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.310 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M3 | 18 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M320 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.460 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M3 | 20 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M325 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x25 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.720 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M3 | 25 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M350 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x50 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.870 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M3 | 50 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M360 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x60 – DIN 7991 | Liên hệ | 4.260 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M3 | 60 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M370 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x70 – DIN 7991 | Liên hệ | 4.460 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M3 | 70 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M380 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M3x80 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.300 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M3 | 80 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M48 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x8 – DIN 7991 | Liên hệ | 1.460 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 8 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M410 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x10 – DIN 7991 | Liên hệ | 1.630 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 10 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M412 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x12 – DIN 7991 | Liên hệ | 2.240 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 12 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M414 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x14 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.430 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 14 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M416 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x16 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.740 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 16 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M418 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x18 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.830 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 18 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M420 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x20 – DIN 7991 | Liên hệ | 3.940 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 20 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M422 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x22 – DIN 7991 | Liên hệ | 4.100 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 22 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M425 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x25 – DIN 7991 | Liên hệ | 4.780 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 25 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M430 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x30 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.160 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 30 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M435 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x35 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.230 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 35 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC316M440 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 316 M4x40 – DIN 7991 | Liên hệ | 5.538 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 316 | Ren Phải | M4 | 40 mm | 2.3 mm | 8 mm | 2.5 mm | 0.7 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt |
- 1
- 2
- 3
- …
- 6
- Trang sau »