Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB129M470 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M4x70 DIN 7991 | Liên hệ | 5.380 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 70 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M56 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x6 DIN 7991 | Liên hệ | 2.200 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 6 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M58 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x8 DIN 7991 | Liên hệ | 2.280 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 8 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M510 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x10 DIN 7991 | Liên hệ | 2.398 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 10 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M512 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x12 DIN 7991 | Liên hệ | 2.558 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 12 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M514 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x14 DIN 7991 | Liên hệ | 2.740 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 14 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M516 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x16 DIN 7991 | Liên hệ | 3.100 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 16 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M518 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x18 DIN 7991 | Liên hệ | 3.280 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 18 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M520 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x20 DIN 7991 | Liên hệ | 3.370 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M525 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x25 DIN 7991 | Liên hệ | 3.598 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M530 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x30 DIN 7991 | Liên hệ | 4.176 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 30 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M535 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x35 DIN 7991 | Liên hệ | 4.396 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 35 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M540 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x40 DIN 7991 | Liên hệ | 4.866 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 40 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M545 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x45 DIN 7991 | Liên hệ | 5.100 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 45 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M550 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x50 DIN 7991 | Liên hệ | 5.368 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M555 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x55 DIN 7991 | Liên hệ | 5.480 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M560 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x60 DIN 7991 | Liên hệ | 5.580 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 60 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M565 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x65 DIN 7991 | Liên hệ | 6.680 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 65 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M570 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x70 DIN 7991 | Liên hệ | 6.760 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 70 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M580 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x80 DIN 7991 | Liên hệ | 7.104 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 80 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M590 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x90 DIN 7991 | Liên hệ | 7.706 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 90 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M5100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x100 DIN 7991 | Liên hệ | 7.906 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 100 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M68 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M6x8 DIN 7991 | Liên hệ | 2.340 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 8 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M610 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M6x10 DIN 7991 | Liên hệ | 2.578 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 10 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 |
- « Trang trước
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- …
- 9
- Trang sau »