Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB129M1220 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x20 DIN 7991 | Liên hệ | 7.210 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1225 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x25 DIN 7991 | Liên hệ | 8.080 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1230 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x30 DIN 7991 | Liên hệ | 12.340 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 30 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1235 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x35 DIN 7991 | Liên hệ | 10.140 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 35 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1240 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x40 DIN 7991 | Liên hệ | 14.560 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 40 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1245 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x45 DIN 7991 | Liên hệ | 15.940 ₫/ Con | Met | M20 | 2.5 mm | 24 mm | 45 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1250 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x50 DIN 7991 | Liên hệ | 18.550 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1255 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x55 DIN 7991 | Liên hệ | 19.306 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1260 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x60 DIN 7991 | Liên hệ | 21.910 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 60 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1265 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x65 DIN 7991 | Liên hệ | 22.820 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 65 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1270 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x70 DIN 7991 | Liên hệ | 22.898 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 70 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1275 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x75 DIN 7991 | Liên hệ | 23.940 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 75 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1280 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x80 DIN 7991 | Liên hệ | 26.220 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 80 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1290 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x90 DIN 7991 | Liên hệ | 27.940 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 90 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M12100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x100 DIN 7991 | Liên hệ | 30.020 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 100 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 |