Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB129M23 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M2x3 DIN 7991 | Liên hệ | 1.600 ₫/ Con | Met | M2 | 0.4 mm | 4 mm | 3 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.2 mm | 1.25 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M24 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M2x4 DIN 7991 | Liên hệ | 1.640 ₫/ Con | Met | M2 | 0.4 mm | 4 mm | 4 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.2 mm | 1.25 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M25 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M2x5 DIN 7991 | Liên hệ | 1.660 ₫/ Con | Met | M2 | 0.4 mm | 4 mm | 5 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.2 mm | 1.25 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M26 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M2x6 DIN 7991 | Liên hệ | 1.740 ₫/ Con | Met | M2 | 0.4 mm | 4 mm | 6 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.2 mm | 1.25 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M28 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M2x8 DIN 7991 | Liên hệ | 1.800 ₫/ Con | Met | M2 | 0.4 mm | 4 mm | 8 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.2 mm | 1.25 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M210 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M2x10 DIN 7991 | Liên hệ | 1.880 ₫/ Con | Met | M2 | 0.4 mm | 4 mm | 10 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.2 mm | 1.25 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M212 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M2x12 DIN 7991 | Liên hệ | 2.020 ₫/ Con | Met | M2 | 0.4 mm | 4 mm | 12 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.2 mm | 1.25 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M214 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M2x14 DIN 7991 | Liên hệ | 2.140 ₫/ Con | Met | M2 | 0.4 mm | 4 mm | 14 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.2 mm | 1.25 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M216 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M2x16 DIN 7991 | Liên hệ | 2.168 ₫/ Con | Met | M2 | 0.4 mm | 4 mm | 16 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.2 mm | 1.25 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 |