Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB129M6110 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M6x110 DIN 7991 | Liên hệ | 7.500 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 110 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M8110 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M8x110 DIN 7991 | Liên hệ | 7.538 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 110 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M10110 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x110 DIN 7991 | Liên hệ | 20.620 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 110 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M16110 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x110 DIN 7991 | Liên hệ | 61.402 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 110 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 |