Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB129M2525 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M2.5×25 DIN 7991 | Liên hệ | 3.752 ₫/ Con | Met | M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.5 mm | 1.3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M325 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M3x25 DIN 7991 | Liên hệ | 3.360 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M425 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M4x25 DIN 7991 | Liên hệ | 3.400 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M525 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M5x25 DIN 7991 | Liên hệ | 3.598 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M625 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M6x25 DIN 7991 | Liên hệ | 4.340 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M825 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M8x25 DIN 7991 | Liên hệ | 4.578 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1025 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x25 DIN 7991 | Liên hệ | 6.000 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1225 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M12x25 DIN 7991 | Liên hệ | 8.080 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1625 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x25 DIN 7991 | Liên hệ | 33.400 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 |