Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB129M1620 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x20 DIN 7991 | Liên hệ | 32.140 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1625 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x25 DIN 7991 | Liên hệ | 33.400 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1630 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x30 DIN 7991 | Liên hệ | 35.300 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 30 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1635 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x35 DIN 7991 | Liên hệ | 37.412 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 35 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1640 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x40 DIN 7991 | Liên hệ | 39.400 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 40 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1645 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x45 DIN 7991 | Liên hệ | 41.164 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 45 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1650 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x50 DIN 7991 | Liên hệ | 43.504 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1655 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x55 DIN 7991 | Liên hệ | 45.524 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1660 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x60 DIN 7991 | Liên hệ | 47.900 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 60 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1665 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x65 DIN 7991 | Liên hệ | 50.104 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 65 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1670 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x70 DIN 7991 | Liên hệ | 51.820 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 70 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1675 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x75 DIN 7991 | Liên hệ | 53.900 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 75 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1680 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x80 DIN 7991 | Liên hệ | 55.900 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 80 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1690 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x90 DIN 7991 | Liên hệ | 58.100 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 90 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M16100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x100 DIN 7991 | Liên hệ | 59.500 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 100 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M16110 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x110 DIN 7991 | Liên hệ | 61.402 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 110 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M16120 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x120 DIN 7991 | Liên hệ | 63.400 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 120 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M16130 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x130 DIN 7991 | Liên hệ | 66.020 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 130 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M16140 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x140 DIN 7991 | Liên hệ | 68.200 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 140 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M16150 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M16x150 DIN 7991 | Liên hệ | 70.020 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 150 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 |