Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB129M1012 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x12 DIN 7991 | Liên hệ | 4.770 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 12 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1014 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x14 DIN 7991 | Liên hệ | 4.770 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 14 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1016 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x16 DIN 7991 | Liên hệ | 4.770 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 16 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1020 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x20 DIN 7991 | Liên hệ | 6.360 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1025 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x25 DIN 7991 | Liên hệ | 6.000 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1030 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x30 DIN 7991 | Liên hệ | 6.596 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 30 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1035 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x35 DIN 7991 | Liên hệ | 7.550 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 35 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1040 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x40 DIN 7991 | Liên hệ | 8.910 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 40 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1045 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x45 DIN 7991 | Liên hệ | 9.140 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 45 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1050 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x50 DIN 7991 | Liên hệ | 10.340 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1055 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x55 DIN 7991 | Liên hệ | 10.540 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 55 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1060 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x60 DIN 7991 | Liên hệ | 18.600 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 60 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1065 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x65 DIN 7991 | Liên hệ | 18.140 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 65 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1070 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x70 DIN 7991 | Liên hệ | 18.600 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 70 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1075 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x75 DIN 7991 | Liên hệ | 18.804 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 75 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1080 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x80 DIN 7991 | Liên hệ | 19.140 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 80 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M1090 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x90 DIN 7991 | Liên hệ | 19.400 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 90 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M10100 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x100 DIN 7991 | Liên hệ | 19.620 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 100 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M10110 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x110 DIN 7991 | Liên hệ | 20.620 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 110 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M10120 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x120 DIN 7991 | Liên hệ | 21.540 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 120 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M10130 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x130 DIN 7991 | Liên hệ | 23.540 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 130 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M10140 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x140 DIN 7991 | Liên hệ | 26.020 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 140 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCB129M10150 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 12.9 M10x150 DIN 7991 | Liên hệ | 28.200 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 150 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 |