Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTDRL109M1650 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x50 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 10.120 / Con MetM1650 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1655 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x55 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 11.083 / Con MetM1655 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1660 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x60 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 12.046 / Con MetM1660 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1665 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x65 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 13.009 / Con MetM1665 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1670 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x70 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 13.972 / Con MetM1670 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1675 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x75 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 14.935 / Con MetM1675 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1680 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x80 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 15.898 / Con MetM1680 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1685 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 16.861 / Con MetM1685 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1690 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 17.824 / Con MetM1690 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1695 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x95 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 18.787 / Con MetM1695 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M16100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 19.750 / Con MetM16100 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M16110 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x110 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 20.713 / Con MetM16110 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M16120 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x120 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 21.676 / Con MetM16120 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M16130 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x130 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 22.639 / Con MetM16130 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M16140 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x140 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 23.602 / Con MetM16140 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M16150 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x150 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 24.565 / Con MetM16150 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0