Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Thép Đen 12.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD129M422 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x22 DIN 7380 Liên hệ 2.510 / Con MetM422 mm2.5 mmThép đen 12.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M425 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x25 DIN 7380 Liên hệ 2.090 / Con MetM420 mm2.5 mmThép đen 12.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M430 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x30 DIN 7380 Liên hệ 2.160 / Con MetM430 mm2.5 mmThép đen 12.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M435 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x35 DIN 7380 Liên hệ 2.310 / Con MetM435 mm2.5 mmThép đen 12.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M440 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x40 DIN 7380 Liên hệ 2.432 / Con MetM440 mm2.5 mmThép đen 12.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M445 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x45 DIN 7380 Liên hệ 4.090 / Con MetM445 mm2.5 mmThép đen 12.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M450 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x50 DIN 7380 Liên hệ 4.390 / Con MetM450 mm2.5 mmThép đen 12.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M56 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x6 DIN 7380 Liên hệ 2.390 / Con MetM56 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M58 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x8 DIN 7380 Liên hệ 1.374 / Con MetM58 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M510 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x10 DIN 7380 Liên hệ 1.478 / Con MetM510 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M512 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x12 DIN 7380 Liên hệ 1.570 / Con MetM512 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M514 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x14 DIN 7380 Liên hệ 1.650 / Con MetM514 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M515 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x15 DIN 7380 Liên hệ 1.730 / Con MetM515 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M516 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x16 DIN 7380 Liên hệ 1.730 / Con MetM516 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M518 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x18 DIN 7380 Liên hệ 1.858 / Con MetM518 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M520 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x20 DIN 7380 Liên hệ 1.940 / Con MetM520 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M525 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x25 DIN 7380 Liên hệ 2.258 / Con MetM525 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M530 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x30 DIN 7380 Liên hệ 2.430 / Con MetM530 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M535 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x35 DIN 7380 Liên hệ 5.080 / Con MetM535 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M540 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x40 DIN 7380 Liên hệ 5.160 / Con MetM540 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M545 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x45 DIN 7380 Liên hệ 5.476 / Con MetM545 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M550 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x50 DIN 7380 Liên hệ 5.750 / Con MetM550 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M68 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x8 DIN 7380 Liên hệ 1.770 / Con MetM68 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M610 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x10 DIN 7380 Liên hệ 1.940 / Con MetM610 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0