Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Thép Đen 12.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD129M316 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x16 DIN 7380 Liên hệ 1.418 / Con MetM316 mm2 mmThép đen 12.95.7 mm1.65 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M416 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x16 DIN 7380 Liên hệ 1.858 / Con MetM416 mm2.5 mmThép đen 12.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M516 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x16 DIN 7380 Liên hệ 1.730 / Con MetM516 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M616 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x16 DIN 7380 Liên hệ 2.278 / Con MetM616 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M816 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x16 DIN 7380 Liên hệ 4.130 / Con MetM816 mm5 mmThép đen 12.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1016 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x16 DIN 7380 Liên hệ 7.830 / Con MetM1016 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1216 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x16 DIN 7380 Liên hệ 19.010 / Con MetM1216 mm8 mmThép đen 12.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0