Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Thép Đen 12.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD129M35 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x5 DIN 7380 | Liên hệ | 1.230 ₫/ Con | Met | M3 | 5 mm | 2 mm | Thép đen 12.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M36 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x6 DIN 7380 | Liên hệ | 1.240 ₫/ Con | Met | M3 | 6 mm | 2 mm | Thép đen 12.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M38 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x8 DIN 7380 | Liên hệ | 1.258 ₫/ Con | Met | M3 | 8 mm | 2 mm | Thép đen 12.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M310 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x10 DIN 7380 | Liên hệ | 1.272 ₫/ Con | Met | M3 | 10 mm | 2 mm | Thép đen 12.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M312 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x12 DIN 7380 | Liên hệ | 1.338 ₫/ Con | Met | M3 | 12 mm | 2 mm | Thép đen 12.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M314 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x14 DIN 7380 | Liên hệ | 1.358 ₫/ Con | Met | M3 | 14 mm | 2 mm | Thép đen 12.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M315 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x15 DIN 7380 | Liên hệ | 1.418 ₫/ Con | Met | M3 | 15 mm | 2 mm | Thép đen 12.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M316 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x16 DIN 7380 | Liên hệ | 1.418 ₫/ Con | Met | M3 | 16 mm | 2 mm | Thép đen 12.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M320 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x20 DIN 7380 | Liên hệ | 1.452 ₫/ Con | Met | M3 | 20 mm | 2 mm | Thép đen 12.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M325 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x25 DIN 7380 | Liên hệ | 1.570 ₫/ Con | Met | M3 | 25 mm | 2 mm | Thép đen 12.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M330 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x30 DIN 7380 | Liên hệ | 1.970 ₫/ Con | Met | M3 | 30 mm | 2 mm | Thép đen 12.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M335 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x35 DIN 7380 | Liên hệ | 2.090 ₫/ Con | Met | M3 | 35 mm | 2 mm | Thép đen 12.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M340 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x40 DIN 7380 | Liên hệ | 2.160 ₫/ Con | Met | M3 | 40 mm | 2 mm | Thép đen 12.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M44 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x4 DIN 7380 | Liên hệ | 2.210 ₫/ Con | Met | M4 | 4 mm | 2.5 mm | Thép đen 12.9 | 7.6 mm | 2.2 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M45 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x5 DIN 7380 | Liên hệ | 1.036 ₫/ Con | Met | M4 | 5 mm | 2.5 mm | Thép đen 12.9 | 7.6 mm | 2.2 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M46 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x6 DIN 7380 | Liên hệ | 1.698 ₫/ Con | Met | M4 | 6 mm | 2.5 mm | Thép đen 12.9 | 7.6 mm | 2.2 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M48 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x8 DIN 7380 | Liên hệ | 1.718 ₫/ Con | Met | M4 | 8 mm | 2.5 mm | Thép đen 12.9 | 7.6 mm | 2.2 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M410 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x10 DIN 7380 | Liên hệ | 1.760 ₫/ Con | Met | M4 | 10 mm | 2.5 mm | Thép đen 12.9 | 7.6 mm | 2.2 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M412 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x12 DIN 7380 | Liên hệ | 1.790 ₫/ Con | Met | M4 | 12 mm | 2.5 mm | Thép đen 12.9 | 7.6 mm | 2.2 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M414 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x14 DIN 7380 | Liên hệ | 1.798 ₫/ Con | Met | M4 | 14 mm | 2.5 mm | Thép đen 12.9 | 7.6 mm | 2.2 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M415 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x15 DIN 7380 | Liên hệ | 1.836 ₫/ Con | Met | M4 | 15 mm | 2.5 mm | Thép đen 12.9 | 7.6 mm | 2.2 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M416 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x16 DIN 7380 | Liên hệ | 1.858 ₫/ Con | Met | M4 | 16 mm | 2.5 mm | Thép đen 12.9 | 7.6 mm | 2.2 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M418 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x18 DIN 7380 | Liên hệ | 1.890 ₫/ Con | Met | M4 | 18 mm | 2.5 mm | Thép đen 12.9 | 7.6 mm | 2.2 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M420 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x20 DIN 7380 | Liên hệ | 1.910 ₫/ Con | Met | M4 | 20 mm | 2.5 mm | Thép đen 12.9 | 7.6 mm | 2.2 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |
- 1
- 2
- 3
- …
- 6
- Trang sau »