Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Thép Đen 12.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD129M655 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x55 DIN 7380 | Liên hệ | 5.290 ₫/ Con | Met | M6 | 55 mm | 4 mm | Thép đen 12.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M855 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x55 DIN 7380 | Liên hệ | 8.980 ₫/ Con | Met | M8 | 55 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1055 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x55 DIN 7380 | Liên hệ | 16.760 ₫/ Con | Met | M10 | 55 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1255 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x55 DIN 7380 | Liên hệ | 30.690 ₫/ Con | Met | M12 | 55 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1655 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M16x55 DIN 7380 | Liên hệ | 36.344 ₫/ Con | Met | M16 | 55 mm | 10 mm | Thép đen 12.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |