Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Thép Đen 12.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD129M1012 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x12 DIN 7380 Liên hệ 11.050 / Con MetM1012 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1016 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x16 DIN 7380 Liên hệ 7.830 / Con MetM1016 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1018 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x18 DIN 7380 Liên hệ 8.340 / Con MetM1018 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1020 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x20 DIN 7380 Liên hệ 9.050 / Con MetM1020 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1025 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x25 DIN 7380 Liên hệ 10.138 / Con MetM1025 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1030 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x30 DIN 7380 Liên hệ 11.120 / Con MetM1030 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1035 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x35 DIN 7380 Liên hệ 11.620 / Con MetM1035 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1040 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x40 DIN 7380 Liên hệ 13.360 / Con MetM1040 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1045 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x45 DIN 7380 Liên hệ 14.670 / Con MetM1045 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1050 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x50 DIN 7380 Liên hệ 15.460 / Con MetM1050 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1055 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x55 DIN 7380 Liên hệ 16.760 / Con MetM1055 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1060 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x60 DIN 7380 Liên hệ 18.330 / Con MetM1060 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1065 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x65 DIN 7380 Liên hệ 18.758 / Con MetM1065 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1070 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x70 DIN 7380 Liên hệ 20.970 / Con MetM1070 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1075 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x75 DIN 7380 Liên hệ 22.260 / Con MetM1075 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1080 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x80 DIN 7380 Liên hệ 23.870 / Con MetM1080 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1085 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x85 DIN 7380 Liên hệ 25.430 / Con MetM1085 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1290 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x90 DIN 7380 Liên hệ 26.758 / Con MetM1090 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1295 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x95 DIN 7380 Liên hệ 28.850 / Con MetM1095 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M10100 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x100 DIN 7380 Liên hệ 31.460 / Con MetM10100 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0