Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Thép Đen 12.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD129M1216 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x16 DIN 7380 | Liên hệ | 19.010 ₫/ Con | Met | M12 | 16 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1220 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x20 DIN 7380 | Liên hệ | 15.460 ₫/ Con | Met | M12 | 20 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1225 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x25 DIN 7380 | Liên hệ | 17.820 ₫/ Con | Met | M12 | 25 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1230 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x30 DIN 7380 | Liên hệ | 19.140 ₫/ Con | Met | M12 | 30 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1235 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x35 DIN 7380 | Liên hệ | 20.438 ₫/ Con | Met | M12 | 35 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1240 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x40 DIN 7380 | Liên hệ | 23.350 ₫/ Con | Met | M12 | 45 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1245 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x45 DIN 7380 | Liên hệ | 24.930 ₫/ Con | Met | M12 | 45 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1250 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x50 DIN 7380 | Liên hệ | 28.840 ₫/ Con | Met | M12 | 50 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1255 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x55 DIN 7380 | Liên hệ | 30.690 ₫/ Con | Met | M12 | 55 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1260 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x60 DIN 7380 | Liên hệ | 33.320 ₫/ Con | Met | M12 | 60 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1265 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x65 DIN 7380 | Liên hệ | 35.950 ₫/ Con | Met | M12 | 65 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1270 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x70 DIN 7380 | Liên hệ | 38.550 ₫/ Con | Met | M12 | 70 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1275 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x75 DIN 7380 | Liên hệ | 41.210 ₫/ Con | Met | M12 | 75 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1280 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x80 DIN 7380 | Liên hệ | 43.830 ₫/ Con | Met | M12 | 80 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M1285 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x85 DIN 7380 | Liên hệ | 46.450 ₫/ Con | Met | M12 | 85 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M12100 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x100 DIN 7380 | Liên hệ | 54.330 ₫/ Con | Met | M12 | 100 mm | 8 mm | Thép đen 12.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |