Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Thép Đen 12.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD129M320 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M3x20 DIN 7380 Liên hệ 1.452 / Con MetM320 mm2 mmThép đen 12.95.7 mm1.65 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M420 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x20 DIN 7380 Liên hệ 1.910 / Con MetM420 mm2.5 mmThép đen 12.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M425 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x25 DIN 7380 Liên hệ 2.090 / Con MetM420 mm2.5 mmThép đen 12.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M520 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x20 DIN 7380 Liên hệ 1.940 / Con MetM520 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M620 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x20 DIN 7380 Liên hệ 2.510 / Con MetM620 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M820 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x20 DIN 7380 Liên hệ 4.450 / Con MetM820 mm5 mmThép đen 12.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1020 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x20 DIN 7380 Liên hệ 9.050 / Con MetM1020 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1220 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x20 DIN 7380 Liên hệ 15.460 / Con MetM1220 mm8 mmThép đen 12.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0