Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Thép Đen 12.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD129M810 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x10 DIN 7380 | Liên hệ | 3.390 ₫/ Con | Met | M8 | 10 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M812 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x12 DIN 7380 | Liên hệ | 3.690 ₫/ Con | Met | M8 | 12 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M814 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x14 DIN 7380 | Liên hệ | 3.878 ₫/ Con | Met | M8 | 14 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M815 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x15 DIN 7380 | Liên hệ | 4.130 ₫/ Con | Met | M8 | 15 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M816 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x16 DIN 7380 | Liên hệ | 4.130 ₫/ Con | Met | M8 | 16 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M818 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x18 DIN 7380 | Liên hệ | 4.250 ₫/ Con | Met | M8 | 18 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M820 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x20 DIN 7380 | Liên hệ | 4.450 ₫/ Con | Met | M8 | 20 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M825 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x25 DIN 7380 | Liên hệ | 4.970 ₫/ Con | Met | M8 | 25 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M830 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x30 DIN 7380 | Liên hệ | 5.558 ₫/ Con | Met | M8 | 30 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M835 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x35 DIN 7380 | Liên hệ | 6.190 ₫/ Con | Met | M8 | 35 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M840 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x40 DIN 7380 | Liên hệ | 6.900 ₫/ Con | Met | M8 | 40 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M845 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x45 DIN 7380 | Liên hệ | 7.490 ₫/ Con | Met | M8 | 45 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M850 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x50 DIN 7380 | Liên hệ | 8.100 ₫/ Con | Met | M8 | 50 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M855 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x55 DIN 7380 | Liên hệ | 8.980 ₫/ Con | Met | M8 | 55 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M860 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x60 DIN 7380 | Liên hệ | 9.670 ₫/ Con | Met | M8 | 60 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M865 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x65 DIN 7380 | Liên hệ | 10.390 ₫/ Con | Met | M8 | 65 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M870 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x70 DIN 7380 | Liên hệ | 11.038 ₫/ Con | Met | M8 | 70 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M875 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x75 DIN 7380 | Liên hệ | 11.730 ₫/ Con | Met | M8 | 75 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M880 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x80 DIN 7380 | Liên hệ | 12.660 ₫/ Con | Met | M8 | 80 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M885 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x85 DIN 7380 | Liên hệ | 13.580 ₫/ Con | Met | M8 | 85 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M890 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x90 DIN 7380 | Liên hệ | 14.510 ₫/ Con | Met | M8 | 90 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M895 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x95 DIN 7380 | Liên hệ | 15.410 ₫/ Con | Met | M8 | 95 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐDTD129M8100 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x100 DIN 7380 | Liên hệ | 16.570 ₫/ Con | Met | M8 | 100 mm | 5 mm | Thép đen 12.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |