Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Thép Đen 12.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD129M445 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M4x45 DIN 7380 Liên hệ 4.090 / Con MetM445 mm2.5 mmThép đen 12.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M545 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M5x45 DIN 7380 Liên hệ 5.476 / Con MetM545 mm3 mmThép đen 12.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M645 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x45 DIN 7380 Liên hệ 4.278 / Con MetM645 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M845 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x45 DIN 7380 Liên hệ 7.490 / Con MetM845 mm5 mmThép đen 12.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1045 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x45 DIN 7380 Liên hệ 14.670 / Con MetM1045 mm6 mmThép đen 12.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1240 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x40 DIN 7380 Liên hệ 23.350 / Con MetM1245 mm8 mmThép đen 12.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1245 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M12x45 DIN 7380 Liên hệ 24.930 / Con MetM1245 mm8 mmThép đen 12.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M1645 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M16x45 DIN 7380 Liên hệ 28.624 / Con MetM1645 mm10 mmThép đen 12.928 mm8.8 mm2 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0