Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK109M16110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x110 DIN 933 | Liên hệ | 17.570 ₫/ Con | Met | M16 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M18110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x110 DIN 933 | Liên hệ | 23.460 ₫/ Con | Met | M18 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M20110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M20x110 DIN 933 | Liên hệ | 28.160 ₫/ Con | Met | M20 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M24110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x110 DIN 933 | Liên hệ | 47.650 ₫/ Con | Met | M24 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M10110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 11.550 ₫/ Con | Met | M10 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M12110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M12x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.163 ₫/ Con | Met | M12 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M14110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M14x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 15.260 ₫/ Con | Met | M14 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M16110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 20.713 ₫/ Con | Met | M16 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M18110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 22.980 ₫/ Con | Met | M18 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M20110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M20x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 27.720 ₫/ Con | Met | M20 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M22110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M22x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 54.783 ₫/ Con | Met | M22 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M24110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 123.570 ₫/ Con | Met | M24 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M27110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 71.639 ₫/ Con | Met | M27 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 81.869 ₫/ Con | Met | M30 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |