Bulong Lục Giác Inox 316

Bulong lục giác inox 316 ren suốt là loại bulong có đầu hình lục giác, được chế tạo từ thép không gỉ 316 cao cấp. Vật liệu inox 316 chứa molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước biển và axit. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời, nhà máy hóa chất, thực phẩm, y tế và môi trường biển.
Sản phẩm có khả năng chịu lực cao, chống rỉ sét vượt trội so với inox 304 hoặc thép thường. Thiết kế đầu lục giác dễ dàng siết chặt bằng cờ lê, đảm bảo thao tác nhanh và chắc chắn. Bulong được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 933 hoặc ISO 4017, với ren suốt hoặc ren lửng tùy chọn. Kích thước đa dạng từ M3 đến M30, chiều dài từ 10mm đến trên 200mm. Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao, phù hợp cả cho công trình kỹ thuật lẫn kiến trúc. Dễ dàng kết hợp với đai ốc và long đen inox 316 để tạo liên kết bền vững. Là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền và độ sạch cao.


Bulong lục giác inox 316 ren lửng là loại bulong có phần đầu lục giác và thân chỉ được tiện ren một phần. Chất liệu inox 316 cao cấp giúp bulong chống ăn mòn mạnh trong môi trường hóa chất, nước muối và axit. Phần thân trơn giúp tăng độ bền cắt và chịu lực dọc trục tốt hơn so với bulong ren suốt. Được sử dụng phổ biến trong kết cấu cơ khí, thiết bị inox, nhà máy thực phẩm, dược phẩm và công trình ngoài trời. Sản phẩm có tính thẩm mỹ cao, chống rỉ sét tuyệt đối, phù hợp với môi trường đòi hỏi độ sạch và độ bền cao. Bulong được gia công theo tiêu chuẩn DIN 931, đảm bảo chất lượng và khả năng thay thế dễ dàng. Phù hợp lắp ráp với đai ốc và long đen inox 316 để tạo liên kết chắc chắn và đồng bộ. Thiết kế đầu lục giác hỗ trợ siết nhanh bằng cờ lê, dễ tháo lắp khi bảo trì thiết bị. Kích thước đa dạng: từ M6 đến M30, chiều dài có thể lên đến 300mm. Là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao.

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Mua hàng
LG316M310 Bulong Lục giác inox 316 M3x10 DIN 933 Liên hệ 2.630 / Con MetM310 mmInox 3160.5 mm2 mm5.5 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M316 Bulong Lục giác inox 316 M3x16 DIN 933 Liên hệ 1.520 / Con MetM316 mmInox 3160.5 mm2 mm5.5 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M320 Bulong Lục giác inox 316 M3x20 DIN 933 Liên hệ 3.560 / Con MetM320 mmInox 3160.5 mm2 mm5.5 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M325 Bulong Lục giác inox 316 M3x25 DIN 933 Liên hệ 3.860 / Con MetM325 mmInox 3160.5 mm2 mm5.5 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M330 Bulong Lục giác inox 316 M3x30 DIN 933 Liên hệ 4.410 / Con MetM330 mmInox 3160.5 mm2 mm5.5 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M340 Bulong Lục giác inox 316 M3x40 DIN 933 Liên hệ 2.469 / Con MetM340 mmInox 3160.5 mm2 mm5.5 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M410 Bulong Lục giác inox 316 M4x10 DIN 933 Liên hệ 1.930 / Con MetM410 mmInox 3160.7 mm2.8 mm7 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M416 Bulong Lục giác inox 316 M4x16 DIN 933 Liên hệ 2.480 / Con MetM416 mmInox 3160.7 mm2.8 mm7 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M420 Bulong Lục giác inox 316 M4x20 DIN 933 Liên hệ 4.460 / Con MetM420 mmInox 3160.7 mm2.8 mm7 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M425 Bulong Lục giác inox 316 M4x25 DIN 933 Liên hệ 4.860 / Con MetM425 mmInox 3160.7 mm2.8 mm7 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M430 Bulong Lục giác inox 316 M4x30 DIN 933 Liên hệ 5.482 / Con MetM430 mmInox 3160.7 mm2.8 mm7 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M440 Bulong Lục giác inox 316 M4x40 DIN 933 Liên hệ 5.860 / Con MetM440 mmInox 3160.7 mm2.8 mm7 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M510 Bulong Lục giác inox 316 M5x10 DIN 933 Liên hệ 2.040 / Con MetM510 mmInox 3160.8 mm3.5 mm8 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M516 Bulong Lục giác inox 316 M5x16 DIN 933 Liên hệ 2.440 / Con MetM516 mmInox 3160.8 mm3.5 mm8 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M520 Bulong Lục giác inox 316 M5x20 DIN 933 Liên hệ 2.860 / Con MetM520 mmInox 3160.8 mm3.5 mm8 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M525 Bulong Lục giác inox 316 M5x25 DIN 933 Liên hệ 3.260 / Con MetM525 mmInox 3160.8 mm3.5 mm8 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M530 Bulong Lục giác inox 316 M5x30 DIN 933 Liên hệ 3.920 / Con MetM530 mmInox 3160.8 mm3.5 mm8 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M535 Bulong Lục giác inox 316 M5x35 DIN 933 Liên hệ 4.260 / Con MetM535 mmInox 3160.8 mm3.5 mm8 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M540 Bulong Lục giác inox 316 M5x40 DIN 933 Liên hệ 2.240 / Con MetM540 mmInox 3160.8 mm3.5 mm8 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M545 Bulong Lục giác inox 316 M5x45 DIN 933 Liên hệ 4.900 / Con MetM545 mmInox 3160.8 mm3.5 mm8 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M550 Bulong Lục giác inox 316 M5x50 DIN 933 Liên hệ 5.010 / Con MetM550 mmInox 3160.8 mm3.5 mm8 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M555 Bulong Lục giác inox 316 M5x55 DIN 933 Liên hệ 5.380 / Con MetM555 mmInox 3160.8 mm3.5 mm8 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M560 Bulong Lục giác inox 316 M5x60 DIN 933 Liên hệ 5.420 / Con MetM560 mmInox 3160.8 mm3.5 mm8 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0
LG316M565 Bulong Lục giác inox 316 M5x65 DIN 933 Liên hệ 5.630 / Con MetM560 mmInox 3160.8 mm3.5 mm8 mmRen ThôRen SuốtDIN 933
Tổng cộng: 0