Bulong Lục Giác Inox 316
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LG316M665 | Bulong Lục giác inox316 M6x65 DIN 933 | Liên hệ | 6.430 ₫/ Con | Met | M6 | 65 mm | Inox 316 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M865 | Bulong Lục giác inox 316 M8x65 DIN 933 | Liên hệ | 12.650 ₫/ Con | Met | M8 | 65 mm | Inox 316 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M1065 | Bulong Lục giác inox 316 M10x65 DIN 933 | Liên hệ | 25.200 ₫/ Con | Met | M10 | 65 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M1265 | Bulong Lục giác inox 316 M12x65 DIN 933 | Liên hệ | 49.560 ₫/ Con | Met | M12 | 65 mm | Inox 316 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M1465 | Bulong Lục giác inox 316 M14x65 DIN 933 | Liên hệ | 44.500 ₫/ Con | Met | M14 | 65 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M1665 | Bulong Lục giác inox 316 M16x65 DIN 933 | Liên hệ | 56.900 ₫/ Con | Met | M16 | 65 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M1865 | Bulong Lục giác inox 316 M18x65 DIN 933 | Liên hệ | 78.300 ₫/ Con | Met | M18 | 65 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M2065 | Bulong Lục giác inox 316 M20x65 DIN 933 | Liên hệ | 89.600 ₫/ Con | Met | M20 | 65 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M2265 | Bulong Lục giác inox 316 M22x65 DIN 933 | Liên hệ | 125.820 ₫/ Con | Met | M22 | 65 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M2465 | Bulong Lục giác inox 316 M24x65 DIN 933 | Liên hệ | 145.200 ₫/ Con | Met | M24 | 65 mm | Inox 316 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LGRL316M665 | Bulong Lục giác inox316 M6x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 6.430 ₫/ Con | Met | M6 | 65 mm | Inox 316 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M865 | Bulong Lục giác inox 316 M8x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 12.650 ₫/ Con | Met | M8 | 65 mm | Inox 316 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1065 | Bulong Lục giác inox 316 M10x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 25.200 ₫/ Con | Met | M10 | 65 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1265 | Bulong Lục giác inox 316 M12x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 49.560 ₫/ Con | Met | M12 | 65 mm | Inox 316 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1465 | Bulong Lục giác inox 316 M14x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 44.500 ₫/ Con | Met | M14 | 65 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1665 | Bulong Lục giác inox 316 M16x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 56.900 ₫/ Con | Met | M16 | 65 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M2065 | Bulong Lục giác inox 316 M20x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 89.600 ₫/ Con | Met | M20 | 65 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 |