Bulong Lục Giác Inox 316
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LG316M8190 | Bulong Lục giác inox 316 M8x190 DIN 933 | Liên hệ | 32.560 ₫/ Con | Met | M8 | 190 mm | Inox 316 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M10190 | Bulong Lục giác inox 316 M10x190 DIN 933 | Liên hệ | 59.600 ₫/ Con | Met | M10 | 190 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M12190 | Bulong Lục giác inox 316 M12x190 DIN 933 | Liên hệ | 118.200 ₫/ Con | Met | M12 | 190 mm | Inox 316 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M14190 | Bulong Lục giác inox 316 M14x190 DIN 933 | Liên hệ | 106.920 ₫/ Con | Met | M14 | 190 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M16190 | Bulong Lục giác inox 316 M16x190 DIN 933 | Liên hệ | 132.600 ₫/ Con | Met | M16 | 190 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M18190 | Bulong Lục giác inox 316 M18x190 DIN 933 | Liên hệ | 174.895 ₫/ Con | Met | M18 | 190 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M20190 | Bulong Lục giác inox 316 M20x190 DIN 933 | Liên hệ | 230.200 ₫/ Con | Met | M20 | 190 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M22190 | Bulong Lục giác inox 316 M22x190 DIN 933 | Liên hệ | 198.900 ₫/ Con | Met | M22 | 190 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M24190 | Bulong Lục giác inox 316 M24x190 DIN 933 | Liên hệ | 212.000 ₫/ Con | Met | M24 | 190 mm | Inox 316 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LGRL316M8190 | Bulong Lục giác inox 316 M8x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 32.560 ₫/ Con | Met | M8 | 190 mm | Inox 316 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M10190 | Bulong Lục giác inox 316 M10x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 59.600 ₫/ Con | Met | M10 | 190 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M12190 | Bulong Lục giác inox 316 M12x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 118.200 ₫/ Con | Met | M12 | 190 mm | Inox 316 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M14190 | Bulong Lục giác inox 316 M14x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 106.920 ₫/ Con | Met | M14 | 190 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M16190 | Bulong Lục giác inox 316 M16x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 132.600 ₫/ Con | Met | M16 | 190 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M20190 | Bulong Lục giác inox 316 M20x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 230.200 ₫/ Con | Met | M20 | 190 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M22190 | Bulong Lục giác inox 316 M22x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 198.900 ₫/ Con | Met | M22 | 190 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M24190 | Bulong Lục giác inox 316 M24x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 212.000 ₫/ Con | Met | M24 | 190 mm | Inox 316 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 |