Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Inox 304

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Mua hàng
LGCĐT304M610 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x10 DIN 912 Liên hệ 5.920 / Con MetM610 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304M612 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x12 DIN 912 Liên hệ 6.220 / Con MetM612 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304M615 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x15 DIN 912 Liên hệ 6.990 / Con MetM615 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304M616 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x16 DIN 912 Liên hệ 7.040 / Con MetM616 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304M620 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x20 DIN 912 Liên hệ 7.056 / Con MetM620 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304M625 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x25 DIN 912 Liên hệ 7.250 / Con MetM625 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304M630 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x30 DIN 912 Liên hệ 8.720 / Con MetM630 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304M635 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x35 DIN 912 Liên hệ 9.420 / Con MetM635 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304M640 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x40 DIN 912 Liên hệ 10.076 / Con MetM640 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304M645 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x45 DIN 912 Liên hệ 10.260 / Con MetM645 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304M650 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x50 DIN 912 Liên hệ 11.918 / Con MetM650 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304M655 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x55 DIN 912 Liên hệ 15.278 / Con MetM655 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304M660 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x60 DIN 912 Liên hệ 15.770 / Con MetM660 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304RLM640 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x40 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 9.540 / Con MetM640 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304RLM645 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x45 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 9.980 / Con MetM645 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304RLM650 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x50 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 10.640 / Con MetM650 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304RLM665 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x65 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 14.440 / Con MetM665 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304RLM670 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x70 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 14.880 / Con MetM670 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304RLM675 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x75 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 21.660 / Con MetM675 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304RLM680 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x80 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 23.720 / Con MetM680 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304RLM690 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x90 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 28.880 / Con MetM690 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304RLM6100 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x100 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 29.320 / Con MetM6100 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT304RLM6120 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M6x120 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 30.460 / Con MetM6120 mm5 mmInox 30410 mm6 mm1.0 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0