Bulong Lục Giác Chìm Đầu Côn INOX304
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Tiêu Chuẩn | Vật Liệu | Chiều Ren | Size Ren | Chiều Dài | Chiều Cao Đầu | Đường Kính Đầu | Size Khóa | Bước Ren | Hệ Kích Thước | Loại Ren | Phân Bố Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGC304M24 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M2x4- DIN 7991 | Liên hệ | 1.862 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M2 | 4 mm | 1.2 mm | 4 mm | 1.25 mm | 0.4 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M25 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M2x5 DIN 7991 | Liên hệ | 1.932 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M2 | 5 mm | 1.2 mm | 4 mm | 1.25 mm | 0.4 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M26 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M2x6 DIN 7991 | Liên hệ | 2.130 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M2 | 6 mm | 1.2 mm | 4 mm | 1.25 mm | 0.4 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M28 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M2x8 DIN 7991 | Liên hệ | 2.240 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M2 | 8 mm | 1.2 mm | 4 mm | 1.25 mm | 0.4 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M210 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M2x10 DIN 7991 | Liên hệ | 2.460 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M2 | 10 mm | 1.2 mm | 4 mm | 1.25 mm | 0.4 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M212 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M2x12 DIN 7991 | Liên hệ | 2.570 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M2 | 12 mm | 1.2 mm | 4 mm | 1.25 mm | 0.4 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M255 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M2.5×5 DIN 7991 | Liên hệ | 1.357 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M2.5 | 5 mm | 1.5 mm | 5 mm | 1.5 mm | 0.45 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M256 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M2.5×6 DIN 7991 | Liên hệ | 1.460 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M2.5 | 6 mm | 1.5 mm | 5 mm | 1.5 mm | 0.45 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M258 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M2.5×8 DIN 7991 | Liên hệ | 1.573 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M2.5 | 8 mm | 1.5 mm | 5 mm | 1.5 mm | 0.45 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M2510 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M2.5×10 DIN 7991 | Liên hệ | 1.690 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M2.5 | 10 mm | 1.5 mm | 5 mm | 1.5 mm | 0.45 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M2512 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M2.5×12 DIN 7991 | Liên hệ | 1.890 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M2.5 | 12 mm | 1.5 mm | 5 mm | 1.5 mm | 0.45 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M2516 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M2.5×16 DIN 7991 | Liên hệ | 1.930 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M2.5 | 16 mm | 1.5 mm | 5 mm | 1.5 mm | 0.45 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M34 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M3x4 DIN 7991 | Liên hệ | 1.260 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M3 | 4 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M35 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M3x5 DIN 7991 | Liên hệ | 1.390 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M3 | 5 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M36 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M3x6 DIN 7991 | Liên hệ | 1.560 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M3 | 6 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M38 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M3x8 DIN 7991 | Liên hệ | 1.732 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M3 | 8 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M310 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M3x10 DIN 7991 | Liên hệ | 1.890 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M3 | 10 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M312 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M3x12 DIN 7991 | Liên hệ | 1.930 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M3 | 12 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M315 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M3x15 DIN 7991 | Liên hệ | 2.230 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M3 | 15 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M316 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M3x16 DIN 7991 | Liên hệ | 2.350 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M3 | 16 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M318 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M3x18 DIN 7991 | Liên hệ | 2.630 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M3 | 18 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M320 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M3x20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.730 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M3 | 20 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M325 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M3x25 DIN 7991 | Liên hệ | 2.950 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M3 | 25 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt | |
LGC304M330 | Bulong Lục giác chìm đầu côn inox 304 M3x30 DIN 7991 | Liên hệ | 3.020 ₫/ Con | DIN 7991 | Inox 304 | Ren Phải | M3 | 30 mm | 1.7 mm | 6 mm | 2 mm | 0.5 mm | Met | Ren Thô | Ren Suốt |
- 1
- 2
- 3
- …
- 7
- Trang sau »