Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK109M1830 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x30 DIN 933 | Liên hệ | 11.010 ₫/ Con | Met | M18 | 30 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1835 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x35 DIN 933 | Liên hệ | 11.840 ₫/ Con | Met | M18 | 35 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1840 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x40 DIN 933 | Liên hệ | 12.670 ₫/ Con | Met | M18 | 40 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1845 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x45 DIN 933 | Liên hệ | 13.500 ₫/ Con | Met | M18 | 45 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1850 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x50 DIN 933 | Liên hệ | 14.330 ₫/ Con | Met | M18 | 50 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1855 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x55 DIN 933 | Liên hệ | 15.160 ₫/ Con | Met | M18 | 55 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1860 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x60 DIN 933 | Liên hệ | 15.990 ₫/ Con | Met | M18 | 60 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1865 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x65 DIN 933 | Liên hệ | 16.820 ₫/ Con | Met | M18 | 65 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1870 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x70 DIN 933 | Liên hệ | 17.650 ₫/ Con | Met | M18 | 70 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1875 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x75 DIN 933 | Liên hệ | 18.480 ₫/ Con | Met | M18 | 75 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1880 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x80 DIN 933 | Liên hệ | 19.310 ₫/ Con | Met | M18 | 80 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1885 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x85 DIN 933 | Liên hệ | 20.140 ₫/ Con | Met | M18 | 85 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1890 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x90 DIN 933 | Liên hệ | 20.970 ₫/ Con | Met | M18 | 90 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1895 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x95 DIN 933 | Liên hệ | 21.800 ₫/ Con | Met | M18 | 95 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M18100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x100 DIN 933 | Liên hệ | 22.630 ₫/ Con | Met | M18 | 100 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M18110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x110 DIN 933 | Liên hệ | 23.460 ₫/ Con | Met | M18 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M18120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x120 DIN 933 | Liên hệ | 24.290 ₫/ Con | Met | M18 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M18130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x130 DIN 933 | Liên hệ | 25.120 ₫/ Con | Met | M18 | 130 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M18140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x140 DIN 933 | Liên hệ | 25.950 ₫/ Con | Met | M18 | 140 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M18150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x150 DIN 933 | Liên hệ | 26.780 ₫/ Con | Met | M18 | 150 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1870 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 15.070 ₫/ Con | Met | M18 | 70 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1875 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 16.200 ₫/ Con | Met | M18 | 75 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M11090 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 17.330 ₫/ Con | Met | M18 | 80 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M11095 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 18.460 ₫/ Con | Met | M18 | 85 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |
- 1
- 2
- Trang sau »