Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL109M10120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 12.200 ₫/ Con | Met | M10 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M12120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M12x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.523 ₫/ Con | Met | M12 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M14120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M14x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 16.120 ₫/ Con | Met | M14 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M16120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 21.676 ₫/ Con | Met | M16 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M18120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 24.110 ₫/ Con | Met | M18 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M20120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M20x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 28.980 ₫/ Con | Met | M20 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M22120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M22x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 58.345 ₫/ Con | Met | M22 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M24120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 127.930 ₫/ Con | Met | M24 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M27120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 76.602 ₫/ Con | Met | M27 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 86.832 ₫/ Con | Met | M30 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |