Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL109M3090 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 66.980 ₫/ Con | Met | M30 | 90 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M3095 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 71.943 ₫/ Con | Met | M30 | 95 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 76.906 ₫/ Con | Met | M30 | 100 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 81.869 ₫/ Con | Met | M30 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 86.832 ₫/ Con | Met | M30 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 91.795 ₫/ Con | Met | M30 | 130 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 96.758 ₫/ Con | Met | M30 | 140 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 101.721 ₫/ Con | Met | M30 | 150 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30160 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 106.684 ₫/ Con | Met | M30 | 160 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 111.647 ₫/ Con | Met | M30 | 170 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30180 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x180 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 116.610 ₫/ Con | Met | M30 | 180 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30190 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 121.573 ₫/ Con | Met | M30 | 190 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 126.536 ₫/ Con | Met | M30 | 200 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30210 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x210 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 131.499 ₫/ Con | Met | M30 | 210 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30220 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x220 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 136.462 ₫/ Con | Met | M30 | 220 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30230 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x230 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 141.425 ₫/ Con | Met | M30 | 230 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30240 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x240 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 146.388 ₫/ Con | Met | M30 | 240 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30250 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x250 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 151.351 ₫/ Con | Met | M30 | 250 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30260 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x260 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 156.314 ₫/ Con | Met | M30 | 260 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30270 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x270 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 161.277 ₫/ Con | Met | M30 | 270 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30280 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x280 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 166.240 ₫/ Con | Met | M30 | 280 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30290 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x290 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 171.203 ₫/ Con | Met | M30 | 290 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30300 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x300 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 176.166 ₫/ Con | Met | M30 | 300 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |