Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD88M625 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M6x25 DIN 933 | Liên hệ | 580 ₫/ Con | Met | M6 | 25 mm | Thép Đen 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M825 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M8x25 DIN 933 | Liên hệ | 1.300 ₫/ Con | Met | M8 | 25 mm | Thép Đen 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1025 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x25 DIN 933 | Liên hệ | 2.060 ₫/ Con | Met | M10 | 25 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1225 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x25 DIN 933 | Liên hệ | 2.980 ₫/ Con | Met | M12 | 25 mm | Thép Đen 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M525 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M5x25 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 560 ₫/ Con | Met | M5 | 25 mm | Thép Đen 8.8 | 0.8 mm | 3.5 mm | 8 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |