Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTDRL109M30260 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M30x260 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 156.314 / Con MetM30260 mmThép đen 10.93.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M30270 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M30x270 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 161.277 / Con MetM30270 mmThép đen 10.93.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M30280 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M30x280 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 166.240 / Con MetM30280 mmThép đen 10.93.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M30290 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M30x290 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 171.203 / Con MetM30290 mmThép đen 10.93.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M30300 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M30x300 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 176.166 / Con MetM30300 mmThép đen 10.93.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0