Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTD109M16100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x100 DIN 933 Liên hệ 16.850 / Con MetM16100 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M18100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x100 DIN 933 Liên hệ 22.630 / Con MetM18100 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M20100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x100 DIN 933 Liên hệ 27.210 / Con MetM20100 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M24100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x100 DIN 933 Liên hệ 46.060 / Con MetM24100 mmThép đen 10.93.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M10100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 10.900 / Con MetM10100 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M12100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 6.803 / Con MetM12100 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M14100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 14.400 / Con MetM14100 mmThép đen 10.92.0 mm8.8 mm22 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M16100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 19.750 / Con MetM16100 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M18100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 21.850 / Con MetM18100 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M20100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 26.460 / Con MetM20100 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M22100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 51.221 / Con MetM22100 mmThép đen 10.92.5 mm14 mm32 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M24100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 119.210 / Con MetM24100 mmThép đen 10.93.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M27100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M27x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 66.676 / Con MetM27100 mmThép đen 10.93.0 mm17 mm41 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M30100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M30x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 76.906 / Con MetM30100 mmThép đen 10.93.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0