Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTDRL109M1870 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 15.070 ₫/ Con | Met | M18 | 70 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1875 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 16.200 ₫/ Con | Met | M18 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M11090 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 17.330 ₫/ Con | Met | M18 | 80 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M11095 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 18.460 ₫/ Con | Met | M18 | 85 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1890 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 19.590 ₫/ Con | Met | M18 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1895 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 20.720 ₫/ Con | Met | M18 | 95 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M18100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 21.850 ₫/ Con | Met | M18 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M18110 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 22.980 ₫/ Con | Met | M18 | 110 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M18120 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 24.110 ₫/ Con | Met | M18 | 120 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M18130 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 25.240 ₫/ Con | Met | M18 | 130 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M18140 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 26.370 ₫/ Con | Met | M18 | 140 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M18150 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 27.500 ₫/ Con | Met | M18 | 150 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |