Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD109M1630 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x30 DIN 933 | Liên hệ | 6.770 ₫/ Con | Met | M16 | 30 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1635 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x35 DIN 933 | Liên hệ | 7.490 ₫/ Con | Met | M16 | 35 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1640 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x40 DIN 933 | Liên hệ | 8.210 ₫/ Con | Met | M16 | 40 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1645 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x45 DIN 933 | Liên hệ | 8.930 ₫/ Con | Met | M16 | 45 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1650 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x50 DIN 933 | Liên hệ | 9.650 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1655 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x55 DIN 933 | Liên hệ | 10.370 ₫/ Con | Met | M16 | 55 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1660 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x60 DIN 933 | Liên hệ | 11.090 ₫/ Con | Met | M16 | 60 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1665 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x65 DIN 933 | Liên hệ | 11.810 ₫/ Con | Met | M16 | 65 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1670 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x70 DIN 933 | Liên hệ | 12.530 ₫/ Con | Met | M16 | 70 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1675 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x75 DIN 933 | Liên hệ | 13.250 ₫/ Con | Met | M16 | 75 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1680 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x80 DIN 933 | Liên hệ | 13.970 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1685 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x85 DIN 933 | Liên hệ | 14.690 ₫/ Con | Met | M16 | 85 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1690 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x90 DIN 933 | Liên hệ | 15.410 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1695 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x95 DIN 933 | Liên hệ | 16.130 ₫/ Con | Met | M16 | 95 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M16100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x100 DIN 933 | Liên hệ | 16.850 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M16110 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x110 DIN 933 | Liên hệ | 17.570 ₫/ Con | Met | M16 | 110 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M16120 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x120 DIN 933 | Liên hệ | 18.290 ₫/ Con | Met | M16 | 120 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M16130 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x130 DIN 933 | Liên hệ | 19.010 ₫/ Con | Met | M16 | 130 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M16140 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x140 DIN 933 | Liên hệ | 19.730 ₫/ Con | Met | M16 | 140 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M16150 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x150 DIN 933 | Liên hệ | 20.450 ₫/ Con | Met | M16 | 150 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 |