Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Inox 316

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Mua hàng
LGCĐT316M320 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M3x20 DIN 912 Liên hệ 2.914 / Con MetM320 mm2.5 mmInox 3165.5 mm3.0 mm0.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M335 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M3x35 DIN 912 Liên hệ 4.360 / Con MetM335 mm2.5 mmInox 3165.5 mm3.0 mm0.5 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M46 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M4x6 DIN 912 Liên hệ 3.300 / Con MetM46 mm4 mmInox 3167 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M48 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M4x8 DIN 912 Liên hệ 3.458 / Con MetM48 mm4 mmInox 3167 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M410 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M4x10 DIN 912 Liên hệ 3.478 / Con MetM410 mm4 mmInox 3167 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M412 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M4x12 DIN 912 Liên hệ 3.870 / Con MetM412 mm4 mmInox 3167 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M414 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M4x14 DIN 912 Liên hệ 3.878 / Con MetM414 mm4 mmInox 3167 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M416 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M4x16 DIN 912 Liên hệ 4.210 / Con MetM416 mm4 mmInox 3167 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M420 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M4x20 DIN 912 Liên hệ 4.302 / Con MetM420 mm4 mmInox 3167 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M425 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M4x25 DIN 912 Liên hệ 4.858 / Con MetM425 mm4 mmInox 3167 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M430 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M4x30 DIN 912 Liên hệ 5.720 / Con MetM430 mm4 mmInox 3167 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M435 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M4x35 DIN 912 Liên hệ 6.578 / Con MetM435 mm4 mmInox 3167 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M440 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M4x40 DIN 912 Liên hệ 7.570 / Con MetM440 mm4 mmInox 3167 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M450 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M4x50 DIN 912 Liên hệ 8.298 / Con MetM450 mm4 mmInox 3167 mm4 mm0.7 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M510 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M5x10 DIN 912 Liên hệ 5.414 / Con MetM510 mm4 mmInox 3168.5 mm5 mm0.8 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M512 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M5x12 DIN 912 Liên hệ 5.988 / Con MetM512 mm4 mmInox 3168.5 mm5 mm0.8 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M514 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M5x14 DIN 912 Liên hệ 6.120 / Con MetM514 mm4 mmInox 3168.5 mm5 mm0.8 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M515 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M5x15 DIN 912 Liên hệ 6.150 / Con MetM515 mm4 mmInox 3168.5 mm5 mm0.8 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M516 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M5x16 DIN 912 Liên hệ 6.398 / Con MetM516 mm4 mmInox 3168.5 mm5 mm0.8 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M520 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M5x20 DIN 912 Liên hệ 7.506 / Con MetM520 mm4 mmInox 3168.5 mm5 mm0.8 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M525 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M5x25 DIN 912 Liên hệ 7.850 / Con MetM525 mm4 mmInox 3168.5 mm5 mm0.8 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M530 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M5x30 DIN 912 Liên hệ 7.980 / Con MetM530 mm4 mmInox 3168.5 mm5 mm0.8 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M535 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M5x35 DIN 912 Liên hệ 11.016 / Con MetM535 mm4 mmInox 3168.5 mm5 mm0.8 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0
LGCĐT316M540 Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M5x40 DIN 912 Liên hệ 11.252 / Con MetM540 mm4 mmInox 3168.5 mm5 mm0.8 mmRen SuốtDIN 912Ren ThôRen Phải
Tổng cộng: 0