Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Inox 316
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐT316M254 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M2.5×4 DIN 912 | Liên hệ | 3.068 ₫/ Con | Met | M2.5 | 4 mm | 2 mm | Inox 316 | 4.5 mm | 2.5 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT316M255 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M2.5×5 DIN 912 | Liên hệ | 3.250 ₫/ Con | Met | M2.5 | 5 mm | 2 mm | Inox 316 | 4.5 mm | 2.5 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT316M256 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M2.5×6 DIN 912 | Liên hệ | 3.314 ₫/ Con | Met | M2.5 | 6 mm | 2 mm | Inox 316 | 4.5 mm | 2.5 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT316M258 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M2.5×8 DIN 912 | Liên hệ | 3.450 ₫/ Con | Met | M2.5 | 8 mm | 2 mm | Inox 316 | 4.5 mm | 2.5 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT316M2510 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M2.5×10 DIN 912 | Liên hệ | 3.638 ₫/ Con | Met | M2.5 | 10 mm | 2 mm | Inox 316 | 4.5 mm | 2.5 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT316M2512 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M2.5×12 DIN 912 | Liên hệ | 3.834 ₫/ Con | Met | M2.5 | 12 mm | 2 mm | Inox 316 | 4.5 mm | 2.5 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT316M2516 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M2.5×16 DIN 912 | Liên hệ | 4.218 ₫/ Con | Met | M2.5 | 16 mm | 2 mm | Inox 316 | 4.5 mm | 2.5 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT316M2520 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M2.5×20 DIN 912 | Liên hệ | 4.298 ₫/ Con | Met | M2.5 | 20 mm | 2 mm | Inox 316 | 4.5 mm | 2.5 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT316M2525 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 316 M2.5×25 DIN 912 | Liên hệ | 4.670 ₫/ Con | Met | M2.5 | 25 mm | 2 mm | Inox 316 | 4.5 mm | 2.5 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải |