Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB10.9M36 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x6 DIN 7991 | Liên hệ | 900 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 6 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M38 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x8 DIN 7991 | Liên hệ | 1.120 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 8 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M310 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x10 DIN 7991 | Liên hệ | 1.240 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 10 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M312 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x12 DIN 7991 | Liên hệ | 1.496 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 12 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M314 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x14 DIN 7991 | Liên hệ | 1.640 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 14 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M316 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x16 DIN 7991 | Liên hệ | 1.840 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 16 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M320 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.260 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M325 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x25 DIN 7991 | Liên hệ | 2.460 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M330 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x30 DIN 7991 | Liên hệ | 2.680 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 30 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M335 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x35 DIN 7991 | Liên hệ | 2.900 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 35 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M340 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x40 DIN 7991 | Liên hệ | 3.120 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 40 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M345 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x45 DIN 7991 | Liên hệ | 3.240 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 45 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M350 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x50 DIN 7991 | Liên hệ | 3.500 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 |