Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB10.9M254 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M2.5×4 DIN 7991 | Liên hệ | 780 ₫/ Con | Met | M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | 4 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.5 mm | 1.3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M255 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M2.5×5 DIN 7991 | Liên hệ | 860 ₫/ Con | Met | M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | 5 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.5 mm | 1.3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M256 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M2.5×6 DIN 7991 | Liên hệ | 1.120 ₫/ Con | Met | M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | 6 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.5 mm | 1.3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M258 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M2.5×8 DIN 7991 | Liên hệ | 1.580 ₫/ Con | Met | M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | 8 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.5 mm | 1.3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M2510 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M2.5×10 DIN 7991 | Liên hệ | 1.780 ₫/ Con | Met | M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | 10 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.5 mm | 1.3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M2512 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M2.5×12 DIN 7991 | Liên hệ | 1.840 ₫/ Con | Met | M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | 12 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.5 mm | 1.3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M2514 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M2.5×14 DIN 7991 | Liên hệ | 2.240 ₫/ Con | Met | M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | 14 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.5 mm | 1.3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M2516 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M2.5×16 DIN 7991 | Liên hệ | 2.470 ₫/ Con | Met | M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | 16 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.5 mm | 1.3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M2520 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M2.5×20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.712 ₫/ Con | Met | M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | 20 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.5 mm | 1.3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M2525 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M2.5×25 DIN 7991 | Liên hệ | 2.852 ₫/ Con | Met | M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | 25 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.5 mm | 1.3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M2530 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M2.5×30 DIN 7991 | Liên hệ | 3.052 ₫/ Con | Met | M2.5 | 0.45 mm | 5 mm | 30 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.5 mm | 1.3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 |