Tắc Kê Nở Đinh Sanko Thép Mạ Kẽm
| ```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren Tắc Kê | Chiều Dài Tắc Kê | Chiều Dài Ren Tắc Kê Nở Đinh | Bước Ren | Đường Kính Lỗ Khoan | Vật Liệu | Xử Lý Bề Mặt | Mua hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TKNĐSKMK645 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M6x45 | Liên hệ | 12.390 ₫/ Con | Met | M6 | 45 mm | 15 mm | 1.0 mm | 8 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK660 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M6x60 | Liên hệ | 13.450 ₫/ Con | Met | M6 | 60 mm | 20 mm | 1.0 mm | 8 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK840 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M8x40 | Liên hệ | 13.330 ₫/ Con | Met | M8 | 40 mm | 15 mm | 1.25 mm | 10 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK850 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M8x50 | Liên hệ | 14.110 ₫/ Con | Met | M8 | 50 mm | 20 mm | 1.25 mm | 10 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK870 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M8x70 | Liên hệ | 18.300 ₫/ Con | Met | M8 | 70 mm | 25 mm | 1.25 mm | 10 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK890 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M8x90 | Liên hệ | 26.890 ₫/ Con | Met | M8 | 90 mm | 25 mm | 1.25 mm | 10 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK1050 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M10x50 | Liên hệ | 15.670 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | 20 mm | 1.5 mm | 12 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK1060 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M10x60 | Liên hệ | 17.370 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | 25 mm | 1.5 mm | 12 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK1070 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M10x70 | Liên hệ | 22.890 ₫/ Con | Met | M10 | 70 mm | 25 mm | 1.5 mm | 12 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK1080 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M10x80 | Liên hệ | 24.000 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | 25 mm | 1.5 mm | 12 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK1090 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M10x90 | Liên hệ | 28.900 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | 30 mm | 1.5 mm | 12 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK10100 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M10x100 | Liên hệ | 35.780 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | 30 mm | 1.5 mm | 12 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK10120 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M10x120 | Liên hệ | 40.900 ₫/ Con | Met | M10 | 120 mm | 30 mm | 1.5 mm | 12 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK1260 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M12x60 | Liên hệ | 26.400 ₫/ Con | Met | M12 | 60 mm | 20 mm | 1.75 mm | 16 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK1270 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M12x70 | Liên hệ | 28.330 ₫/ Con | Met | M12 | 70 mm | 25 mm | 1.75 mm | 16 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK1280 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M12x80 | Liên hệ | 31.900 ₫/ Con | Met | M12 | 80 mm | 25 mm | 1.75 mm | 16 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK1290 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M12x90 | Liên hệ | 35.800 ₫/ Con | Met | M12 | 90 mm | 30 mm | 1.75 mm | 16 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK12100 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M12x100 | Liên hệ | 40.900 ₫/ Con | Met | M12 | 100 mm | 40 mm | 1.75 mm | 16 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK12120 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M12x120 | Liên hệ | 50.300 ₫/ Con | Met | M12 | 120 mm | 50 mm | 1.75 mm | 16 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK12150 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M12x150 | Liên hệ | 69.800 ₫/ Con | Met | M12 | 150 mm | 50 mm | 1.75 mm | 16 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK1680 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M16x80 | Liên hệ | 62.090 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | 30 mm | 2.0 mm | 20 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK16100 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M16x100 | Liên hệ | 69.930 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | 40 mm | 2.0 mm | 20 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK16120 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M16x120 | Liên hệ | 79.800 ₫/ Con | Met | M16 | 120 mm | 40 mm | 2.0 mm | 20 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm | |
| TKNĐSKMK16150 | Tắc kê nở đinh Sanko thép mạ kẽm M16x150 | Liên hệ | 110.900 ₫/ Con | Met | M16 | 150 mm | 50 mm | 2.0 mm | 20 mm | Thép Carbon | Mạ Kẽm |
- 1
- 2
- Trang sau »