Ốc Lục Giác Chìm Không Đầu Đuôi Lõm Inox 304
Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm Inox 304 là vít chốt ren âm dùng để cố định chi tiết trên trục hoặc trong lỗ ren với lực kẹp ổn định. Vật liệu thép không gỉ 304 cho khả năng chống ăn mòn cao, bề mặt sáng đẹp, phù hợp môi trường ẩm và ngành thực phẩm. Kết cấu không đầu giúp âm phẳng, tiết kiệm không gian, tăng thẩm mỹ và an toàn khi vận hành. Ổ lục giác chìm cho phép truyền mô-men siết lớn, thao tác nhanh bằng lục giác trong, hạn chế trượt đầu. Đuôi lõm (cup point) bám chắc vào bề mặt trục, chống trượt và giữ vị trí chính xác dưới rung động. Ren hệ mét chuẩn, dung sai chính xác, vặn êm và ít làm hỏng ren khi tháo lắp nhiều lần. Tiêu chuẩn tham chiếu DIN 916/ISO 4029, phổ biến các cỡ M3–M16, nhiều chiều dài đáp ứng đa dạng lắp đặt. Ứng dụng rộng trong cơ khí chính xác, puly, bánh răng, khớp nối, đồ gá, thiết bị điện và MEP. Khuyến nghị siết theo mô-men đề xuất, dùng keo khóa ren khi làm việc rung mạnh hoặc nhiệt cao. Giải pháp cố định inox 304 bền bỉ, chống gỉ, thẩm mỹ và kinh tế cho lắp mới lẫn bảo trì.
| ```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Bước Ren | Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Size Khóa | Mua hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VTKDDL304M1.63 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M1.6×3 DIN 916 | Liên hệ | 8.930 ₫/ Con | Met | M1.6 | 3 mm | 0.35 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 0.7 mm | |
| VTKDDL304M1.65 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M1.6×5 DIN 916 | Liên hệ | 9.980 ₫/ Con | Met | M1.6 | 5 mm | 0.35 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 0.7 mm | |
| VTKDDL304M22.5 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M2x2.5 DIN 916 | Liên hệ | 8.760 ₫/ Con | Met | M2 | 2.5 mm | 0.4 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 0.9 mm | |
| VTKDDL304M24 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M2x4 DIN 916 | Liên hệ | 9.130 ₫/ Con | Met | M2 | 4 mm | 0.4 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 0.9 mm | |
| VTKDDL304M26 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M2x6 DIN 916 | Liên hệ | 9.402 ₫/ Con | Met | M2 | 6 mm | 0.4 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 0.9 mm | |
| VTKDDL304M28 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M2x8 DIN 916 | Liên hệ | 9.930 ₫/ Con | Met | M2 | 8 mm | 0.4 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 0.9 mm | |
| VTKDDL304M212 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M2x12 DIN 916 | Liên hệ | 11.330 ₫/ Con | Met | M2 | 12 mm | 0.4 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 0.9 mm | |
| VTKDDL304M216 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M2x16 DIN 916 | Liên hệ | 12.390 ₫/ Con | Met | M2 | 16 mm | 0.4 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 0.9 mm | |
| VTKDDL304M2.52.5 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M2.5×2.5 DIN 916 | Liên hệ | 8.672 ₫/ Con | Met | M2.5 | 2.5 mm | 0.45 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.3 mm | |
| VTKDDL304M2.53 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M2.5×3 DIN 916 | Liên hệ | 9.120 ₫/ Con | Met | M2.5 | 3 mm | 0.45 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.3 mm | |
| VTKDDL304M2.54 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M2.5×4 DIN 916 | Liên hệ | 9.340 ₫/ Con | Met | M2.5 | 4 mm | 0.45 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.3 mm | |
| VTKDDL304M2.56 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M2.5×6 DIN 916 | Liên hệ | 9.670 ₫/ Con | Met | M2.5 | 6 mm | 0.45 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.3 mm | |
| VTKDDL304M2.510 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M2.5×10 DIN 916 | Liên hệ | 10.200 ₫/ Con | Met | M2.5 | 10 mm | 0.45 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.3 mm | |
| VTKDDL304M2.512 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M2.5×12 DIN 916 | Liên hệ | 11.302 ₫/ Con | Met | M2.5 | 12 mm | 0.45 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.3 mm | |
| VTKDDL304M2.514 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M2.5×14 DIN 916 | Liên hệ | 12.394 ₫/ Con | Met | M2.5 | 14 mm | 0.45 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.3 mm | |
| VTKDDL304M33 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M3x3 DIN 916 | Liên hệ | 9.670 ₫/ Con | Met | M3 | 3 mm | 0.5 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL304M34 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M3x4 DIN 916 | Liên hệ | 10.120 ₫/ Con | Met | M3 | 4 mm | 0.5 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL304M35 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M3x5 DIN 916 | Liên hệ | 11.320 ₫/ Con | Met | M3 | 5 mm | 0.5 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL304M36 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M3x6 DIN 916 | Liên hệ | 12.947 ₫/ Con | Met | M3 | 6 mm | 0.5 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL304M38 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M3x8 DIN 916 | Liên hệ | 13.475 ₫/ Con | Met | M3 | 8 mm | 0.5 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL304M310 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M3x10 DIN 916 | Liên hệ | 14.839 ₫/ Con | Met | M3 | 10 mm | 0.5 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL304M312 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M3x12 DIN 916 | Liên hệ | 16.283 ₫/ Con | Met | M3 | 12 mm | 0.5 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL304M314 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M3x14 DIN 916 | Liên hệ | 17.293 ₫/ Con | Met | M3 | 14 mm | 0.5 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 1.5 mm | |
| VTKDDL304M43 | Ốc lục giác chìm không đầu đuôi lõm inox 304 M4x3 DIN 916 | Liên hệ | 9.879 ₫/ Con | Met | M4 | 3 mm | 0.7 mm | Inox 304 | DIN 916 | Ren Thô | 2 mm |
- 1
- 2
- 3
- 4
- Trang sau »